Xoay ngang điện thoại nhé !
Một số câu hỏi không thể chơi nếu chưa xoay ngang điện thoại
Cách phát âm
Cách viết chữ hán
Từ mới (Giản Thể) |
Nghĩa | Hình ảnh mô tả | Câu ví dụ | Cách viết chữ (Kích chuột vào chữ để xem cách viết) |
---|---|---|---|---|
学 xué hoặc 学习 xuéxí | học , học tập |
我学习汉语。wǒ xuéxí Hànyǔ. Tôi học tiếng Trung.
|
|
|
英语 Yīngyǔ | tiếng Anh |
英语难吗?Yīngyǔ nán ma? Tiếng Anh có khó không?
英语不太难。Yīngyǔ bú tài nán. Tiếng Anh không khó lắm.
|
|
|
日语 Rìyǔ | tiếng Nhật |
他学习日语。Tā xuéxí Rìyǔ. Anh ấy học tiếng Nhật
|
|
|
越南语 Yuènán yǔ | Tiếng Việt |
越南语很难。Yuènán yǔ hěn nán . Tiếng Việt rất khó.
|
|
|
去 qù | đi |
A: 你去不去? Nǐ qù bu qù? Bạn có đi không ?
B: 我不去。Wǒ bú qù . Tôi không đi.
|
|
|
北京 Běijīng | Bắc Kinh |
你去北京吗?Nǐ qù Běijīng ma? Bạn có đi Bắc Kinh không?
|
|
|
广东Guǎngdōng | Quảng Đông |
我去广东。wǒ qù Guǎngdōng. Tôi đi Quảng Đông
|
|
|
广西Guǎngxī | Quảng Tây |
你去广西吗?nǐ qù Quǎngxī ma? Bạn có đi Quảng Tây không ?
|
|
|
西贡 Xīgòng | Sài Gòn |
我不去河内,我去西贡。wǒ bú qù Hénèi, wǒ qù Xīgòng. Tôi không đi Hà Nội, tôi đi Sài Gòn.
|
|
|
上海 Shànghǎi | Thượng Hải |
我去上海。wǒ qù Shànghǎi. Tôi đi Thượng Hải
|
|
|
河内 Hénèi | Hà Nội |
他来河内吗?Tā lái Hénèi ma? Anh ấy có đến Hà Nội không ?
|
|
|
明天 míngtiān | ngày mai |
明天你去北京吗? Míngtiān nǐ qù Běijīng ma? Ngày mai bạn có đi Bắc Kinh không ?
明天你忙不忙?Míngtiān nǐ máng bù máng? Ngày mai bạn có bận không?
|
|
|
来lái | đến, lại |
明天他来河内。Míngtiān tā lái Hénèi. Ngày mai anh ấy đến Hà Nội.
|
|
|
今天jīntiān | hôm nay |
今天你去北京吗? jīntiān nǐ qù Běijīng ma? Hôm nay bạn có đi Bắc Kinh không ?
今天我不太忙。Jīntiān wǒ bú tài máng. Hôm nay tôi không bận lắm.
|
|
|
见 jiàn | gặp, thấy |
明天见!Míngtiān jiàn Mai gặp lại, Mai gặp nhé
再见! Zàijiàn Tạm biệt
明天我去见我哥哥。 Míngtiān wǒ qù jiàn wǒ gēge. Ngày mai tôi đi gặp anh trai tôi.
|
|
|
哪儿nǎr hoặc 哪里nǎlǐ | đâu, ở đâu |
你去哪儿?Nǐ qù nǎr? Bạn đi đâu thế?
你去哪里?Nǐ qù nǎlǐ? Bạn đi đâu thế?
|
|
|
学校 xuéxiào | trường, trường học |
明天你去学校吗?Míngtiān nǐ qù xuéxiào ma? Ngày mai bạn có đến trường không ? (Ngày mai bạn có đi học không)
|
|
|
银行 yínháng | ngân hàng |
我去银行。wǒ qù yínháng. Tôi đi ngân hàng
你去银行吗?Nǐ qù yínháng ma? Bạn có đi ngân hàng không ?
今天你去银行吗?Jīntiān nǐ qù yínháng ma? Hôm nay bạn có đi ngân hàng không ?
|
|
|
邮局yóujú | bưu điện |
明天我去邮局。Míngtiān wǒ qù yóujú. Ngày mai tôi đi bưu điện
我不去银行,我去邮局。Wǒ bú qù yínháng, wǒ qù yóujú. Tôi không đi ngân hàng, tôi đi bưu điện
|
|
|
公园 gōngyuán | công viên |
明天我们去公园,好吗?Míngtiān wǒmen qù gōngyuán, hǎo ma? Ngày mai chúng ta đi công viên, được không ?
|
|
|
医院yīyuàn | bệnh viện |
他去医院了。Tā qù yīyuàn le. Anh ấy đi bệnh viện rồi.
|
|
|
和 hé | và, với |
我和你 wǒ hé nǐ Tôi và bạn, anh và em,….
银行和邮局 yínháng hé yóujú Ngân hàng và bưu điện
|
|
|
呢ne | nhỉ, sao, cơ, nào |
你呢?nǐ ne? Còn bạn thì sao ?
|
|
Bài 3: Bạn học gì ? / Bạn đi đâu?
KHU VƯỜN VUI NHỘN TIẾNG TRUNG 518
中文518乐园