• Giáo trình Hán ngữ 6 cuốn bộ mới
    • Giáo trình Hán ngữ 1
    • Giáo trình Hán ngữ 2
    • Giáo trình hán ngữ 3
    • Giáo trình hán ngữ 4
    • Giáo trình hán ngữ 5
    • Giáo trình hán ngữ 6
  • Tiếng Trung Công sở & Thương mại
    • Chương 1: TUYỂN DỤNG & ỨNG TUYỂN
    • Chương 2 : VIỆC CÔNG SỞ THƯỜNG NGÀY
    • Chương 3 : TIẾP ĐÓN KHÁCH HÀNG
    • Chương 4 : ĐI CÔNG TÁC
    • Chương 5 : MARKETING
    • Chương 6 : HỘI NGHỊ - CUỘC HỌP
    • Chương 7 : ĐÀM PHÁN THƯƠNG MẠI
    • Chương 8 : TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI
    • Chương 9: THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
    • Chương 10: Các bài hội thoại thực hành
    • Chương 11 : Luyện nghe tiếng Trung thương mại
  • Tiếng trung thương mại
    • Tiếng Trung thương mại quyển 1
    • Tiếng Trung thương mại quyển 2
    • Tiếng Trung thương mại quyển 3
  • Thử tài thi HSK
    • Thi thử HSK 1
    • Thi thử HSK 2
    • Thi thử hsk 3
    • Thi thử hsk 4
    • Thi thử HSK 5
    • Thi thử HSK 6
  • Các bản PDF free
  • Liên hệ và đăng ký học
  • Giáo trình Hán ngữ 6 cuốn bộ mới
    • Giáo trình Hán ngữ 1
    • Giáo trình Hán ngữ 2
    • Giáo trình hán ngữ 3
    • Giáo trình hán ngữ 4
    • Giáo trình hán ngữ 5
    • Giáo trình hán ngữ 6
  • Tiếng Trung Công sở & Thương mại
    • Chương 1: TUYỂN DỤNG & ỨNG TUYỂN
    • Chương 2 : VIỆC CÔNG SỞ THƯỜNG NGÀY
    • Chương 3 : TIẾP ĐÓN KHÁCH HÀNG
    • Chương 4 : ĐI CÔNG TÁC
    • Chương 5 : MARKETING
    • Chương 6 : HỘI NGHỊ - CUỘC HỌP
    • Chương 7 : ĐÀM PHÁN THƯƠNG MẠI
    • Chương 8 : TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI
    • Chương 9: THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
    • Chương 10: Các bài hội thoại thực hành
    • Chương 11 : Luyện nghe tiếng Trung thương mại
  • Tiếng trung thương mại
    • Tiếng Trung thương mại quyển 1
    • Tiếng Trung thương mại quyển 2
    • Tiếng Trung thương mại quyển 3
  • Thử tài thi HSK
    • Thi thử HSK 1
    • Thi thử HSK 2
    • Thi thử hsk 3
    • Thi thử hsk 4
    • Thi thử HSK 5
    • Thi thử HSK 6
  • Các bản PDF free
  • Liên hệ và đăng ký học
  • Trang chủ
  • Giáo trình Hán ngữ 6 cuốn
  • Khoá học Hán ngữ 2
Hán 2 Bài 1  :  你常去图书馆吗? </br>  Bạn có thường đi thư viện không?

Hán 2 Bài 1 : 你常去图书馆吗?
Bạn có thường đi thư viện không?

Bài 2 : 他在做什么呢?</br> Cậu ấy đang làm gì thế ?

Bài 2 : 他在做什么呢?
Cậu ấy đang làm gì thế ?

Bài 3: 我去邮局寄包裹 </br> Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm

Bài 3: 我去邮局寄包裹
Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm

Bài 4: 可以试试吗? </br> Có thể thử được  không?

Bài 4: 可以试试吗?
Có thể thử được không?

Bài 5: 祝你生日快乐  </br> Chúc bạn sinh nhật vui vẻ !

Bài 5: 祝你生日快乐
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ !

Bài 6: 我们明天七点一刻出发 </br> Ngày mai chúng ta 7:15 xuất phát

Bài 6: 我们明天七点一刻出发
Ngày mai chúng ta 7:15 xuất phát

Bài 7:  我打算请老师教我京剧  </br> Tôi dự định tìm giáo viên dạy tôi Kinh Kịch

Bài 7: 我打算请老师教我京剧
Tôi dự định tìm giáo viên dạy tôi Kinh Kịch

Bài 8 : 学校里边有邮局吗? </br> Trong trường học có bưu điện không?

Bài 8 : 学校里边有邮局吗?
Trong trường học có bưu điện không?

Bài 9 : 我想学太极拳 </br> Tôi muốn học Thái cực quyền.

Bài 9 : 我想学太极拳
Tôi muốn học Thái cực quyền.

Bài 10: 她学得很好 </br> Cô ấy học rất tốt.

Bài 10: 她学得很好
Cô ấy học rất tốt.

Bài 11: 田芳去哪儿了?  </br> Điền Phương đi đâu rồi?

Bài 11: 田芳去哪儿了?
Điền Phương đi đâu rồi?

Bài 12 : 玛丽哭了 </br> Mary khóc rồi

Bài 12 : 玛丽哭了
Mary khóc rồi

Bài 13: 我吃了早饭就来了</br> Tôi ăn sáng xong liền đến luôn

Bài 13: 我吃了早饭就来了
Tôi ăn sáng xong liền đến luôn

Bài 14 : 我都做对了 </br> Tôi đều làm đúng rồi

Bài 14 : 我都做对了
Tôi đều làm đúng rồi

Bài 15 : Tôi đến được hai tháng rồi </br> 我来了两个多月了

Bài 15 : Tôi đến được hai tháng rồi
我来了两个多月了

Để tra nghĩa của một từ, bạn hãy dùng chuột bôi đen từ đó

Tổng đài hỗ trợ trực tuyến Tel: 0969.81.0971 (8h30-21h)

Bấm vào đây để được tư vấn qua Facebook

Bấm vào đây để được tư vấn qua Zalo

 
TiengTrung518
Kênh Youtube: Tiếng Trung 518
Facebook: Chen Laoshi
Zalo: 0969 810 971

Tìm hiểu về quy định và chính sách riêng tư tại Chính sách riêng tư và các điều khoản sử dụng