Xoay ngang điện thoại nhé !
Một số câu hỏi không thể chơi nếu chưa xoay ngang điện thoại
Từ mới (Giản Thể) |
Nghĩa | Hình ảnh mô tả | Câu ví dụ | Cách viết chữ (Kích chuột vào chữ để xem cách viết) |
---|---|---|---|---|
书 shū | sách |
汉语书 Hànyǔ shū sách tiếng Trung
|
|
|
中文 Zhōngwén | tiếng Trung, chữ tiếng Trung |
中文书 Zhōngwén shū Sách tiếng Trung
我学习中文。Wǒ xuéxí Zhōngwén. Tôi học tiếng Trung.
|
|
|
英文Yīngwén | tiếng Anh, chữ tiếng Anh |
A: 这是什么书?zhè shì shénme shū? Đây là sách gì ?
B: 这是英文书。 Zhè shì Yīngwén shū. Đây là sách tiếng Anh.
|
|
|
笔bǐ | bút |
那是笔吗?nà shì bǐ ma? Kia là bút phải không?
|
|
|
本子běnzi | quyển vở |
这不是书,这是本子。Zhè bú shì shū, zhè shì běnzi. Đây không phải là sách, đây là quyển vở.
|
|
|
花huā | hoa |
你喜欢花吗?Nǐ xǐhuān huā ma? Bạn có thích hoa không ?
这是什么花?Zhè shì shénme huā? Đây là hoa gì?
|
|
|
玫瑰花méiguī huā | hoa hồng |
这是玫瑰花。Zhè shì méiguī huā. Đây là hoa hồng
|
|
|
苹果 píngguǒ | táo, quả táo |
我吃苹果。Wǒ chī píngguǒ. Tôi ăn táo.
这是苹果吗? Zhè shì píngguǒ ma? Đây là táo phải không ?
|
|
|
手机shǒujī | điện thoại di động |
A: 那是什么手机?Nà shì shénme shǒujī? Kia là điện thoại gì?
B: 那是苹果手机Nà shì píngguǒ shǒujī. Kia là iphone.
|
|
|
电脑diànnǎo | máy tính |
这是什么电脑?Zhè shì shénme diànnǎo? Đây là máy tính gì ?
|
|
|
谁shéi hoặc shuí | ai |
你是谁?Nǐ shì shéi? Bạn là ai ?
他是谁?Tā shì shéi? Anh ấy là ai ?
|
|
|
的 de | trợ từ, mang chức năng ngữ pháp. Trong bài này, 的 chỉ sự sở hữu, mang nghĩa là "của" |
我的 wǒ de của tôi
我的书 wǒ de shū sách của tôi
这是我的书。Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi.
|
|
|
杂志 zázhì | tạp chí |
这是什么杂志?Zhè shì shénme zázhì? Đây là tạp chí gì ?
那是谁的杂志?Nà shì shéi de zázhì? Kia là tạp chí của ai ?
|
|
|
朋友 péngyou | bạn, bạn bè |
他是我的朋友。Tā shì wǒ de péngyou. Anh ấy là bạn của tôi.
|
|
|
男朋友 nán péngyou | bạn trai, người y êu |
他是我男朋友。Tā shì wǒ nán péngyou. Anh ấy là bạn trai tôi.
|
|
|
好朋友 hǎo péngyou | bạn thân, bạn tốt |
我们是好朋友。Wǒmen shì hǎo péngyou. Chúng tôi là bạn thân.
|
|
Bài khóa 07
bai 7
Bài 07 : Chủ đề đồ vật xung quanh chúng ta
Cách đánh máy chữ Hán chuẩn và nhanh
KHU VƯỜN VUI NHỘN TIẾNG TRUNG 518
中文518乐园