Bài 7: Đây là sách gì ? </br> 这是什么书 ? (Bài học thử free)

Từ vựng

Bài 7: Đây là sách gì ? </br> 这是什么书 ? (Bài học thử free)
Lựa chọn kiểu chữ:    
Từ mới

(Giản Thể)

Nghĩa Hình ảnh mô tả Câu ví dụ Cách viết chữ

(Kích chuột vào chữ để xem cách viết)

shū sách
Hànyǔ shū
sách tiếng Trung

Zhōngwén tiếng Trung, chữ tiếng Trung
Zhōngwén shū Sách tiếng Trung

。Wǒ xuéxí Zhōngwén. Tôi học tiếng Trung.

Yīngwén tiếng Anh, chữ tiếng Anh
A: ?zhè shì shénme shū? Đây là sách gì ?

B: 。 Zhè shì Yīngwén shū. Đây là sách tiếng Anh.

bút
?nà shì bǐ ma? Kia là bút phải không?

běnzi quyển vở
。Zhè bú shì shū, zhè shì běnzi. Đây không phải là sách, đây là quyển vở.

huā hoa
?Nǐ xǐhuān huā ma? Bạn có thích hoa không ?

?Zhè shì shénme huā? Đây là hoa gì?

méiguī huā hoa hồng
。Zhè shì méiguī huā. Đây là hoa hồng

píngguǒ táo, quả táo
。Wǒ chī píngguǒ. Tôi ăn táo.

? Zhè shì píngguǒ ma? Đây là táo phải không ?

shǒujī điện thoại di động
A: ?Nà shì shénme shǒujī? Kia là điện thoại gì?

B: Nà shì píngguǒ shǒujī. Kia là iphone.

diànnǎo máy tính
?Zhè shì shénme diànnǎo? Đây là máy tính gì ?

shéi hoặc shuí ai
?Nǐ shì shéi? Bạn là ai ?

?Tā shì shéi? Anh ấy là ai ?

de trợ từ, mang chức năng ngữ pháp. Trong bài này, 的 chỉ sự sở hữu, mang nghĩa là "của"
wǒ de của tôi

wǒ de shū sách của tôi

。Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi.

zázhì tạp chí
?Zhè shì shénme zázhì? Đây là tạp chí gì ?

?Nà shì shéi de zázhì? Kia là tạp chí của ai ?

péngyou bạn, bạn bè
。Tā shì wǒ de péngyou. Anh ấy là bạn của tôi.

nán péngyou bạn trai, người y êu
。Tā shì wǒ nán péngyou. Anh ấy là bạn trai tôi.

hǎo péngyou bạn thân, bạn tốt
。Wǒmen shì hǎo péngyou. Chúng tôi là bạn thân.

Nghe lại toàn bộ audio play

Bài khóa

Bài khóa 07

Bài giảng

bai 7

Bài 07 : Chủ đề đồ vật xung quanh chúng ta

Cách đánh máy chữ Hán chuẩn và nhanh

luyện nghe

Cách nhớ chữ Hán qua bộ thủ

luyện nghe

KHU VƯỜN VUI NHỘN TIẾNG TRUNG 518

中文518乐园